Sinh non: Nguyên nhân, dấu hiệu và những điều bạn cần biết
Tác giả: Trần Thục
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hằng năm, trên thế giới có khoảng 15 triệu trẻ sinh non và cho đến nay, con số này vẫn không ngừng tăng lên. Vậy sinh non là gì? Làm thế nào để mẹ có thể nhận biết tình trạng chuyển dạ của sinh non? Hãy cùng tham khảo những thông tin dưới đây để hiểu thêm chi tiết về hiện tượng này.
1. Sinh non là gì?
Trước đây, các chuyên gia quy định trẻ non tháng là trẻ có cân nặng lúc mới sinh dưới 2.500gram. Tuy nhiên, kể từ năm 1960, định nghĩa này tương đối sai lệch, dễ nhầm lẫn với trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng bào thai. Chính vì lý do này, Tổ chức Y tế Thế giới WHO đã điều chỉnh định nghĩa: Trẻ sinh non là những trẻ được sinh ra trước 3 tuần dự sinh.
Nói cách khác, sinh non là hiện tượng thai phụ chuyển dạ vào tuần thứ 37 của thai kỳ
Trẻ non tháng được phân loại cụ thể như sau:
- Sinh non muộn: Sinh từ tuần từ 34 – 36 của thai kỳ.
- Sinh non vừa: Từ 32 đến dưới 34 tuần.
- Sinh rất non: Sinh khi thai dưới 32 tuần.
- Sinh cực non: Sinh vào hoặc trước 28 tuần của thai kỳ.
Trẻ sinh non sẽ có khả năng gặp rất nhiều bệnh lý phức tạp. Sinh càng sớm thì nguy cơ biến chứng càng cao. Cụ thể, trẻ sẽ có thể bị những tình trạng như suy hô hấp, hạ thân nhiệt, ống động mạch chậm đóng, bất ổn định đường máu…
Hầu như ai đang trong hành trình thai kỳ đều quan tâm đến vấn đề mẹ bầu ăn gì để con thông minh. Trong bài viết sau, Sữa Nào Tốt sẽ giải đáp thắc mắc này, nhằm giúp mẹ có thêm kiến thức giúp thai nhi phát triển trí tuệ…
2. Vì sao thai phụ bị sinh non?
Nguyên nhân gây sinh non thường không thể xác định được. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học ngày nay đã chỉ ra một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ chuyển dạ sớm ở phụ nữ. Theo đó, thai phụ có những bệnh lý sau đây có nguy cơ sinh non cao:
- Bệnh tiểu đường
- Bệnh tim mạch.
- Bệnh thận.
- Huyết áp cao.
Bên cạnh đó, chế độ sống cũng như bệnh lý cũng ảnh hưởng đến khả năng chuyển dạ của thai phụ, chẳng hạn:
- Sức đề kháng kém, cơ thể thiếu chất dinh dưỡng.
- Hút thuốc, sử dụng rượu bia, chất kích thích trong quá trình mang thai.
- Mắc bệnh nhiễm trùng như nhiễm trùng đường tiết niệu và màng ối.
- Từng sinh non trong lần mang thai trước.
- Cổ tử cung suy yếu.
- Phụ nữ dưới 17 hoặc trên 35 tuổi cũng có nguy cơ sinh non.
3. Những dấu hiệu của sinh non phổ biến
Để có thể ngăn ngừa tình trạng chuyển dạ sớm, thai phụ cần nhận ra một số dấu hiệu cảnh báo để có phương hướng xử lý kịp thời nhất.
- Tình trạng đau lưng dưới xuất hiện liên tục.
- Các cơn co thắt 10 phút 1 lần hoặc thường xuyên hơn.
- Chuột rút ở bụng dưới. Cơn đau này có thể khiến thai phụ nhầm lẫn với hiện tượng đầy hơi hay tiêu chảy.
- Chất lỏng rò rỉ từ âm đạo.
- Một số triệu chứng giống như cảm cúm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
Thai phụ cần liên hệ đến trung tâm y tế gần nhất nếu không thể dung nạp chất lỏng trong vòng 8 giờ, xương chậu hoặc âm đạo bị tăng áp lực và chảy máu âm đạo.
Các chuyên gia y tế không thể dự đoán chính xác thời gian phụ nữ sinh non. Theo thống kê, cứ 10 phụ nữ thì chỉ có 1 phụ nữ sinh non. Và cứ 10 phụ nữ bị chuyển dạ sớm thì có khoảng 3 người tự hết và không xuất hiện dấu hiệu bất thường trong khoảng thời gian tiếp sau đó.
4. Một số rủi ro khi trẻ sinh non
Trẻ sinh non có nguy cơ cao gặp biến chứng về sức khỏe
Trẻ sinh non có thể gặp phải những rủi ro nhất định vì cơ thể trẻ không phát triển đầy đủ. Trẻ sinh non thường phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trẻ sinh trước 34 tuần tuổi có nguy cơ cao nhất về các vấn đề sức khỏe, nhưng trẻ sinh từ 34 đến 37 tuần tuổi thai cũng có nguy cơ mắc bệnh.
Một số hiện tượng bệnh lý nhẹ của trẻ non tháng chẳng hạn như khó thở, nhẹ cân, ít hoạt động, khó ăn, da nhợt nhạt. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng, trẻ có nguy cơ bị các bệnh lý xuất huyết như chảy máu trong não, phổi, nhiễm trùng huyết, viêm phổi thậm chí là suy hô hấp, rối loạn nhịp thở do phổi kém phát triển.
5. Làm thế nào để giảm nguy cơ sinh non?
Bạn có thể giảm nguy cơ chuyển dạ sớm và sinh con. Ngoại trừ nguyên nhân không thể thay đổi như đã từng sinh non trước đó, thai phụ có thể kiểm soát được khả năng sinh non bằng cách thay đổi chế độ sinh hoạt, cung cấp chất dinh dưỡng. Một số cách để phụ nữ mang thai có thể làm giảm nguy cơ sinh non chẳng hạn như:
- Có cân nặng hợp lý trước khi mang thai: Trước khi có em bé, phụ nữ nên phải đạt số cân nặng tiêu chuẩn và tăng cân đúng cách. Bạn có thể tư vấn cùng bác sĩ để nhận được số cân nặng phù hợp cho mình.
- Không lạm dụng chất kích thích: Trong quá trình mang thai, thai phụ tuyệt đối không được hút thuốc lá, sử dụng rượu bia hay lạm dụng bất kỳ chất kích thích nào khác.
- Khám sức khoẻ: Đầu tiên, thai phụ nên khám sức khỏe tiền sản. Sau đó, hãy tiến hành khám tổng thể định kỳ ngay cả khi trong trạng thái khỏe mạnh để đảm bảo trẻ được sinh đủ tháng.
- Điều trị bệnh: Thai phụ nên được điều trị những tình trạng sức khỏe mãn tính, như huyết áp cao, tiểu đường, trầm cảm và các vấn đề về tuyến giáp.
Phụ nữ mang thai nên sở hữu một thể trạng khoẻ mạnh tuyệt đối để ngăn ngừa sinh non
- Tránh nhiễm trùng: Hãy tham khảo bác sĩ về những loại vacxin có thể bảo vệ bạn trước một số bệnh nhiễm trùng. Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên để đảm bảo không xuất hiện vi khuẩn có hại trên tay. Ngoài ra, thai phụ không nên ăn thịt, cá, trứng sống.
- Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn một chế độ lành mạnh trước và trong khi mang thai. Đảm bảo ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, rau và trái cây. Thai phụ cũng nên bổ sung nhiều axit folic trong quá trình mang thai.
- Nói không với stress: Phụ nữ mang thai nên xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh, đồng thời hoạt động tích cực mỗi ngày. Không nên để tình trạng căng thẳng, áp lực kéo dài vì điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn mà còn tác động xấu đến đứa bé.
- Không vội vàng sinh con tiếp theo: Các mẹ bầu nên chờ 18 tháng kể từ khi sinh con cho đến khi mang thai lần tiếp theo. Nếu bạn trên 35 tuổi hoặc từng bị sẩy thai hoặc thai chết lưu, hãy tham khảo chuyên gia về thời gian tốt nhất để có thể tiếp tục mang thai.
Trong giai đoạn mang thai, sẽ có những thời điểm mẹ bầu cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi. Stress trong thời gian dài sẽ gây những ảnh hưởng không tốt đến mẹ và em bé trong bụng. Tuy nhiên, mẹ có thể kiểm soát tâm trạng bằng cách bổ sung…
6. Trẻ non tháng được chăm sóc như thế nào?
Thông thường, các bác sĩ sẽ cố gắng ngăn ngừa tình trạng sinh non bằng cách cho mẹ sử dụng một số loại thuốc làm chậm quá trình sinh non. Tuy nhiên, nếu không thể ngăn chặn được và bé bắt buộc phải sinh non tháng, thai phụ và trẻ sẽ được chuyển đến khu vực đặc biệt để các y bác sĩ có thể chăm sóc tối ưu nhất.
Trong vài tuần đầu tiên của trẻ sinh non, dịch vụ chăm sóc tại bệnh viện tập trung vào việc hỗ trợ sự phát triển của các cơ quan quan trọng. Trẻ sơ sinh được giữ trong lồng ấp kiểm soát nhịp độ. Bên cạnh đó, trẻ được bố trí thêm những thiết bị giám sát theo dõi nhịp tim, nhịp thở và nồng độ oxy. Trẻ non tháng có thể mất vài tháng để có thể sống mà không cần hỗ trợ y tế.
Nhiều trẻ sinh non không thể ăn bằng miệng vì chúng chưa thể phối hợp nhuần nhuyễn giữa việc bú và nuốt. Những em bé này được cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng bằng đường tĩnh mạch hoặc sử dụng một ống đưa qua mũi hoặc miệng và vào dạ dày.
Không những vậy, các bé sinh non phải thở oxy nếu phổi của bé chưa thật sự phát triển đầy đủ. Tùy thuộc vào tình trạng của bé mà sẽ có các phương pháp điều trị khác nhau như:
- Cho bé sử dụng máy thở;
- Điều chỉnh áp suất không khí để giữ cho đường thở không bị tắc nghẽn;
- Cho bé sử dụng liệu pháp thở oxy bằng thiết bị cung cấp oxy được trùm quanh đầu bé.
Nói chung, trẻ sinh non có thể được xuất viện một khi chúng có thể:
- Bú sữa mẹ hoặc bú bình.
- Thở mà không cần hỗ trợ.
- Nhiệt độ và trọng lượng cơ thể được duy trì ổn định.
7. Hướng dẫn phụ huynh cách chăm sóc trẻ sinh non tốt nhất
Sữa mẹ vô cùng quan trọng đối với trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non vì sữa mẹ rất dễ tiêu hóa và hấp thu. Khi bú sữa mẹ, khả năng trẻ bị trào ngược dạ dày và dị ứng sữa sẽ giảm đi. Ngoài ra, sữa mẹ còn cung cấp cho trẻ các yếu tố miễn dịch chống nhiễm trùng.
Tuy nhiên, mẹ cần theo dõi sát sao trẻ sinh non vì trẻ có khả năng giữ núm vú kém, phản xạ bú sữa yếu. Trung bình trẻ sinh non bú 8-12 lần/ngày, thường ít nhất 150ml sữa/kg cân nặng/ngày.
Trẻ sinh non rất dễ bị trớ hoặc trào ngược. Sau mỗi lần bú, một ít sữa bị khạc ra từ khóe miệng. Khi trẻ bị nôn trớ nhiều lần trong ngày là hiện tượng trào ngược dạ dày. Trào ngược là bệnh khiến trẻ chậm tăng cân hoặc không tăng cân và dễ bị viêm phổi tái phát hay cáu gắt về đêm. Vì vậy, để hạn chế tình trạng trẻ không trào ngược sau khi bú, cần nâng cao đầu trẻ. Nếu trào ngược là bệnh lý, cần được bác sĩ nhi khoa theo dõi và điều trị tích cực. Tuy nhiên, nếu trẻ được bú mẹ hoàn toàn thì có thể tránh được vấn đề này.
Trên đây là những thông tin liên quan về tình trạng sinh non. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp phụ huynh hiểu thêm về hiện tượng này cũng như có thể xây dựng chế độ sinh hoạt tối ưu nhất cho bản thân trong giai đoạn mang thai.