Bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng chuẩn và đầy đủ nhất
Tác giả: Đặng Hương
Hiện nay, mỗi shop, thương hiệu quần áo đưa ra những bảng quy đổi kích cỡ quần áo trẻ em khác nhau. Điều này khiến các mẹ khó khăn trong việc ghi nhớ, lựa chọn những bộ quần áo dễ thương phù hợp với cân nặng và chiều cao của trẻ. Trong bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các bảng size quần áo trẻ em chuẩn và đầy đủ nhất, giúp các mẹ dễ dàng theo dõi khi mua đồ cho bé yêu của mình.
1. Vì sao cần lựa chọn đúng size quần áo cho trẻ em?
Size quần áo được biết đến là kích cỡ của các bộ quần áo dựa theo tập hợp các thông số trung bình về cân nặng, chiều cao của trẻ ở những độ tuổi nhất định. Theo đó, việc chọn đúng theo bảng size quần áo trẻ em sẽ giúp:
- Chọn quần áo vừa vặn với trẻ: Việc lựa chọn đúng kích cỡ quần áo cho trẻ sẽ giúp con diện đồ thoải mái hơn, tránh việc bị chật chội, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho bé diện đồ xinh xắn, dễ thương.
- Giúp chọn size quần áo đúng độ tuổi của trẻ: Trong bảng thông số size quần áo trẻ em ở mỗi độ tuổi, giới tính sẽ có một kích thước quần áo tiêu chuẩn. Do đó, tùy vào chiều cao, cân nặng, độ tuổi, giới tính mà các mẹ có thể xác định được size quần áo tương ứng cho con.
- Dễ dàng so sánh bảng size khi mua online và trực tiếp: Bảng size đồ trẻ em tại cửa hàng trực tiếp và online sẽ có sự khác nhau. Theo đó, để có thể đảm bảo chọn đúng size quần áo cho trẻ, bạn nên tham khảo bảng size tại hai cửa hàng, đồng thời hỏi nhân viên tư vấn để chọn được bộ quần áo phù hợp.
- Dễ dàng theo dõi tốc độ tăng trưởng của con: Quần áo là sản phẩm được lựa chọn theo độ phù hợp của cân nặng, chiều cao, độ tuổi,… Do đó đây có thể được xem là thước đo giúp bố mẹ theo dõi sự phát triển của trẻ có đang theo kịp các bạn cùng tuổi khác hay không.
Xem thêm: Tham khảo bảng size giày chuẩn cho trẻ em Việt Nam và Quốc Tế
Chọn lựa những bộ quần áo phù hợp với trẻ giúp con tự tin hơn khi đi học, đi chơi và thoải mái hoạt động.
2. Bảng size quần áo trẻ em chuẩn theo Việt Nam
Dưới đây là bảng size chuẩn quần áo trẻ em Việt Nam theo từng độ tuổi, cân nặng mà bố mẹ có thể tham khảo:
2.1 Bảng thông số size quần áo trẻ em theo chiều cao và cân nặng
Một số trường hợp, có một số trẻ phát triển vượt trội hơn về chiều cao và cân nặng hơn các bạn cùng tuổi và ngược lại. Do đó, cân nặng và chiều cao là hai yếu tố quan trọng nhất, hợp lý nhất để phụ huynh dựa vào đó chọn quần áo phù hợp với con. Cùng tham khảo bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng và chiều cao dưới đây:
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
1Y | 80 – 85 | 9 – 11 |
2Y | 85 – 90 | 11 – 12 |
3Y | 90 – 95 | 12 -13 |
4Y | 95 – 100 | 14 – 16 |
5Y | 100 -110 | 17 – 19 |
6Y | 110 – 120 | 19 – 21 |
7Y | 120 -125 | 21 – 23 |
8Y | 125 – 130 | 23 – 25 |
9Y | 130 – 135 | 25 – 27 |
10Y | 135 – 140 | 27 – 30 |
11Y | 140 – 145 | 32 – 34 |
12Y | 145 – 150 | 33 – 35 |
13Y | 150 – 155 | 35 – 37 |
14Y | 155 | 37 – 40 |
* Lưu ý: Bảng kích thước quần áo trẻ em size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm/1kg tùy mẫu.
2.2 Bảng size đồ bé dựa trên độ tuổi
Trong trường hợp, bạn muốn mua quần áo làm quà tặng cho trẻ nhưng không biết rõ số đo về chiều cao, cân nặng thì có thể dựa vào độ tuổi.
2.2.1 Bảng size quần áo trẻ em sơ sinh
Lựa chọn quần áo cho trẻ sơ sinh đòi hỏi cần phải lựa chọn đúng thông số, hoặc rộng rãi hơn 1 size giúp bé cảm thấy thoải mái, dễ chịu khi hoạt động, uống sữa hoặc ngủ. Theo đó, hãy cùng theo dõi bảng size quần áo cho trẻ sơ sinh dưới đây nhé!
Theo từng tháng tuổi, chiều cao và cân nặng, trẻ sẽ mặc size quần áo theo số từ 1 – 5.
2.2.2 Bảng kích thước quần áo cho các bé từ 1 – 14 tuổi
Dưới đây là bảng size đồ bé trai và bé gái từ 1 – 14 tuổi chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
SIZE | Tuổi | Chiều cao
(cm) |
Cân nặng bé trai
(kg) |
Cân nặng bé gái
(kg) |
Ngực
(cm) |
Eo
(cm) |
Mông
(cm) |
XS | 4 – 5 | 95 – 100 | 16 – 17 | 14 – 16 | 58.5 | 53.4 | 58.5 |
XS | 5 – 6 | 100 – 110 | 17 – 19 | 16 – 19 | 61 | 54.7 | 61 |
S | 6 – 7 | 110 – 120 | 19 – 22 | 19 – 21 | 63.5 | 55.9 | 63.5 |
S | 7 – 8 | 120 – 125 | 22 – 25 | 21 – 23 | 66.1 | 57.2 | 66.1 |
M | 8 – 9 | 125 – 130 | 25 – 27 | 23 – 25 | 68.6 | 59.7 | 68.6 |
M | 9 – 10 | 130 – 135 | 27 – 30 | 25 – 27 | 71.2 | 62.3 | 71.2 |
L | 10 – 11 | 135 – 140 | 30 – 35 | 27 – 30 | 75 | 64.8 | 76.2 |
L | 11 – 12 | 140 -145 | 35 – 39 | 32 – 34 | 78.8 | 67.4 | 81.3 |
XL | 12 – 13 | 145 – 150 | 39 – 45 | 33 – 35 | 82.6 | 69.9 | 86.4 |
XL | 13 – 14 | 150 – 155 | 45 – 52 | 35 – 37 | 86.4 | 72.4 | 90.2 |
XL | 14 – 15 | 155 – X | 52 – 58 | 37 – 40 | 90 | 74 | 94 |
* Lưu ý: Bảng size đồ cho bé mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm/1kg tùy mẫu.
3. Thống kê size quần áo của trẻ theo size XS-S-M-L-XL
Bên cạnh các loại size quần áo của trẻ được đánh theo số, hiện nay nhiều thương hiệu dựa trên việc tổng hợp toàn bộ thông (cân nặng, độ tuổi, chiều cao chuẩn) để đưa ra một bảng size thống nhất với các ký hiệu là XS-S-M-L-XL. Bố mẹ có thể tham khảo bảng size quần áo cho bé trai và bé gái từ 4 – 13 tuổi theo XS-S-M-L-XL trong bảng dưới đây:
Size | Tuổi | Chiều cao
(cm) |
Cân nặng
(kg) |
XS | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | |
S | 6 – 7 | 114 -120.5 | 19 – 22 |
7 – 8 | 122 – 129.5 | 22 – 25 | |
M | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
8 – 9 | 129.5 – 137 | 27 – 33 | |
L | 9 – 10 | 140 – 147 | 33 – 39.5 |
10 – 11 | 150 – 162.5 | 40 – 45 | |
XL | 11 – 12 | 157.5 – 162.6 | 45.5 – 52 |
12 – 13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 |
* Lưu ý: Bảng size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm/1kg tùy mẫu.
4. Bảng size áo quần trẻ em theo kích thước Trung Quốc
Hiện nay, nhiều mẹ lựa chọn mua sắm trên các trang thương mại điện tử, trong đó có nhiều cửa hàng nước ngoài với các sản phẩm thường tại Trung Quốc. Do đó việc hiểu rõ bảng size quần áo trẻ theo thông số của người Trung là rất quan trọng giúp bố mẹ có thể lựa chọn được đồ phù hợp với con.
4.1 Bảng size quần áo thiết kế dựa theo cân nặng
Cùng tìm hiểu bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng chuẩn của các thương hiệu Trung Quốc, giúp trẻ mặc thoải mái nhất.
Size 1 | Cân nặng 1
(kg) |
Size 2 | Cân nặng 2
(kg) |
1 | < 5 | 9 | 25 – 27 |
2 | 5 – 6 | 10 | 27 – 30 |
3 | 8 – 10 | 11 | 30 – 33 |
4 | 11 – 13 | 12 | 34 – 37 |
5 | 14 – 16 | 13 | 37 – 40 |
6 | 17 – 19 | 14 | 40 – 43 |
7 | 20 – 22 | 15 | 43 – 46 |
8 | 22 – 25 |
* Lưu ý: Bảng size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1kg tùy mẫu.
4.2 Bảng quy đổi size quần áo trẻ em dựa trên chiều cao
Với những sản phẩm như quần, váy liền thân, chân váy,… thì việc lựa chọn đồ theo chiều cao của trẻ rất quan trọng. Điều này giúp trang phục khi bé mặc lên không bị quá ngắn.
Size | Tuổi | Chiều cao
(cm) |
73 | 1 – 2 | 70 – 80 |
80 | 2 – 3 | 80 – 90 |
90 | 3- 4 | 90 – 100 |
100 | 4 – 5 | 100 – 110 |
110 | 5 – 6 | 110 – 120 |
120 | 6 – 7 | 120 – 125 |
130 | 7 – 8 | 125 – 130 |
140 | 8 – 9 | 130 – 140 |
150 | 9 – 10 | 140 – 150 |
* Lưu ý: Bảng size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm tùy mẫu.
4.3 Bảng size dựa trên giới tính của trẻ
Thông số bảng size đồ bé trai và bé gái từ 4 – 13 tuổi theo kích thước của các thương hiệu Trung Quốc không có sự chênh lệch quá lớn. Do đó, dưới đây là tổng hợp bảng thông số chi tiết bạn có thể tham khảo:
Size | Tuổi | Chiều cao
(cm) |
Cân nặng
(kg) |
XS | 4 – 5 | 99 – 105.5 | 16 – 17 |
5 – 6 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | |
S | 6 – 7 | 114 – 120.5 | 19 – 22 |
7 – 8 | 122 – 129.5 | 22 – 25 | |
M | 8 – 9 | 127 – 129.5 | 25 – 27 |
8 – 9 | 129.5 – 137 | 27 – 33 | |
L | 9 – 10 | 140 – 147 | 33 – 39.5 |
10 – 11 | 150 – 162.5 | 40 – 45 | |
XL | 11 – 12 | 157.5 – 162.6 | 45.5 – 52 |
12 – 13 | 165 – 167.5 | 52.5 – 57 |
* Lưu ý: Bảng size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm/1kg tùy mẫu.
5. Bảng size đồ trẻ em chuẩn quốc tế
Trẻ em nước ngoài thường có chiều cao, cân nặng lớn hơn trẻ em Châu Á, trong đó có Việt Nam. Do đó, những trẻ em phát triển có số cân nặng và chiều cao vượt trội hơn các bạn cùng tuổi thì cha mẹ có thể cân nhắc lựa chọn quần áo cho trẻ theo bảng size quần áo trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chuẩn quốc tế, thường dành cho hàng xuất khẩu.
Size | Tuổi | Chiều cao
(cm) |
Cân nặng
(kg) |
Kích cỡ |
0 – 3M | 1 – 3 tháng | 52 – 58.5 | 3 – 5.5 | XXS |
3 – 6M | 3 – 6 tháng | 59.5 – 66 | 5.5 – 7.5 | XXS |
6 – 9M | 6 – 9 tháng | 67 – 70 | 7.5 – 8.5 | XXS |
12M | 12 tháng | 71 – 75 | 8.5 – 10 | XS |
18M | 18 tháng | 76 – 80 | 10 – 12 | S |
24M | 24 tháng | 81 – 85 | 12 – 13.5 | S |
2T | 2 | 82 – 85 | 13 – 13.5 | M |
3T | 3 | 86 – 95 | 13.5 – 15.5 | M |
4T | 4 | 96.5 – 105.5 | 15.5 – 17.5 | L |
5T | 5 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | L |
* Lưu ý: Bảng size mang tính chất tương đối, các thông số có thể thay đổi cộng trừ 1cm/1kg tùy mẫu.
6. Bỏ túi bảng size đồ trong và một số phụ kiện thời trang cho bé
Bên cạnh tìm hiểu bảng size quần áo trẻ em, bố mẹ có thể tìm hiểu thêm kích thước một số phụ kiện thời trang khác của bé. Nhờ đó có thể phối cho bé những bộ quần áo xinh xắn, thời trang.
6.1 Bảng size quần chíp cho trẻ
Việc chọn đúng kích thước đồ nhỏ cho trẻ giúp con cảm thấy thoải mái, an toàn khi đi chơi hoặc đi học. Theo đó dưới đây là bảng size quần chíp cho bé trai và bé gái mà bố mẹ nên biết.
Lựa chọn kích thước quần chíp cho bé chuẩn, các mẹ có thể tham khảo trên đây.
6.2 Bảng size phụ kiện cho bé trai
Các phụ kiện mũ len, tất cho bé trai từ 2 – 12 tuổi chi tiết được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Phụ kiện | Size | 2/3 tuổi | 4/6 tuổi | 7/9 tuổi | 10/12 tuổi |
Mũ len | Vòng đầu
(cm) |
50.5 | 51 – 52.5 | 52.5 – 54 | 54.5 – 55.5 |
Tất kid | Dài bàn chân
(tự do) cm |
15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân
(căng) cm |
32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ
(tự do) cm |
6.5 | 7 | 7.5 | 8 | |
Rộng cổ
(kéo căng) cm |
20.5 | 22 | 23.5 | 25 |
6.3 Bảng size phụ kiện cho bé gái
Biến tấu các bộ trang phục của bé gái thêm dễ thương và thời trang với các phụ kiện. Tuy nhiên nếu cha mẹ không biết kích thước chuẩn của các phụ kiện cho bé gái thì đừng bỏ qua bảng cân nặng size quần áo trẻ em dưới đây:
Phụ kiện | Size | 2/3 tuổi | 4/6 tuổi | 7/9 tuổi | 10/12 tuổi |
Mũ len | Vòng đầu | 50.5 | 51 – 52.5 | 52.5 – 54 | 54.5 – 55.5 |
Tất kid | Dài bàn chân
(tự do) cm |
15 | 16 | 17 | 18 |
Dài bàn chân
(căng) cm |
32 | 35 | 38 | 41 | |
Rộng cổ
(tự do) cm |
6.5 | 7 | 7.5 | 8 | |
Rộng cổ
(kéo căng) cm |
20.5 | 22 | 23.5 | 25 |
7. Lưu ý khi chọn size quần áo cho bé
Để lựa chọn quần áo cho trẻ đúng kích thước, giúp con cảm thấy thoải mái khi mặc và vận động, cha mẹ cần lưu ý một số điểm sau:
- Phụ huynh cần nắm rõ số đo cân nặng, chiều cao của trẻ ở từng giai đoạn phát triển để lựa chọn trang phục chuẩn với kích thước của con.
- Sự chênh lệch về các thông số trong bảng size quần áo trẻ em của các thương hiệu Việt Nam là không quá lớn. Do đó, cha mẹ có thể dựa theo bảng quy đổi và cộng trừ 1kg/1cm để lựa chọn size phù hợp với trẻ nhé!
- Nếu bé phát triển vượt trội về cân nặng và chiều cao, size đồ của trẻ đứng giữa 2 size thì phụ huynh nên cân nhắc lựa chọn size lớn hơn.
- Trước khi mua quần áo online cho trẻ, bố mẹ có thể gửi thông số chiều cao, cân nặng của trẻ để được shop tư vấn chọn size phù hợp nhất.
Trên đây là toàn bộ thông tin giúp bố mẹ nắm rõ bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng, chiều cao chuẩn nhất. Mong rằng qua bài viết này các bố, các mẹ có thể tự tin hơn trong việc lựa chọn quần áo cho bé yêu của mình, giúp con có những trang phục đẹp để đi chơi, đi học, đồng thời có thể vận động thoải mái.